ELIFE.VN CHỌN LỰA GIÚP BẠN NHỮNG SẢN PHẨM GIÁ TỐT NHẤT TỪ NHỮNG NHÀ BÁN HÀNG UY TÍN.

Giá và nơi bán Máy ảnh Canon EOS 750D (Body) rẻ nhất

Giá bán tại
Logo Home Center
Giá cũ: 13.865.136 đ
13.290.000 đ
Bạn tiết kiệm: 575.136 đ (4%)
- 4%
Xem ngay tại Home Center

Giá bán Máy ảnh Canon EOS 750D (Body) tại Home Center được so sánh rẻ hơn và có nhiều ưu đãi hơn so với giá thị trường.

Độ phân giải 24.2MP CMOS
Chip xử lý ảnh DIGIC 6
Màn hình cảm ứng xoay lật 3.0"
Quay video Full HD 1080p
Hệ thống lấy nét 19 điểm
ISO 100- 25 600
Built-In Wi-Fi và NFC

Giá bán rẻ nhất của Máy ảnh Canon EOS 750D (Body) là 13.290.000đ được elife.vn cập nhật gần đây nhất.
Máy ảnh Canon EOS 750D (Body) là một trong những sản phẩm Mua sắm nổi bật của thương hiệu Canon đã được nhiều người chọn mua với giá rẻ nhất tại
Home Center
trong tháng 05/2024 có nhiều khuyến mãi trả góp 0% giao hàng toàn quốc TP.HCM, Hồ Chí Minh, Sài Gòn, Hà Nội, An Giang,...

Loại máy ảnh Loại máy ảnh Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash Phương tiện lưu trữ Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* * Tương thích với các loại thẻ UHS-I Kích thước bộ cảm biến ảnh Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm Ống kính tương thích Ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) Trừ ống kính EF-M (Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính) Ngàm gắn ống kính Ngàm gắn EF của Canon Bộ cảm biến ảnh Loại cảm biến Cảm biến CMOS Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 24,2 megapixels * làm tròn số tới gần nhất 10,000th. Tỉ lệ khuôn hình 3:2 Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu Tự động xóa/ Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu Hệ thống ghi hình Định dạng ghi hình Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 Loại ảnh JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG L (Ảnh cỡ lớn): 24 megapixels (6000 x 4000) M1 (Ảnh cỡ trung): Xấp xỉ 10,6 megapixels (3984 x 2656) S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): Xấp xỉ 5,9 megapixels (2976 x 1984) S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280) S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480) RAW: 24 megapixels (6000 x 4000) Tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 Tạo/ Chọn thư mục: Có sẵn Đánh số file Đánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay Xử lí ảnh trong khi chụp Kiểu ảnh Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 Basic+ Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp Chụp với hiệu ứng phụ trợ Có thể (khi ở chế độ ) Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng *Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động Giảm nhiễu Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động Tự động tối ưu hóa nguồn sáng Ưu tiên tông màu nổi bật Có Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình Kính ngắm Loại Lăng kính năm mặt Độ che phủ Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm) * Trường ngắm dọc ở tỉ lệ khuôn hình 16:9 là xấp xỉ 93%. Phóng to / Thu nhỏ Xấp xỉ 0,82x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) Điểm mắt Xấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1) Điều chỉnh khúc xạ tích hợp Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m-1 (dpt) Màn hình ngắm Cố định Hiển thị đường lưới Có sẵn Gương Loại trả nhanh Ngắm trước trường ảnh sâu Có Lấy nét tự động Loại Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF Các điểm AF 19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm) * Với một số ống kính nhất định sẽ không thể lấy nét loại căng nét chéo ở các điểm AF vùng ngoại vi. * Lấy nét đúp điểm căng nét chéo tại f/2.8 với điểm AF ở vùng trung tâm (trừ ống kính EF28-80mm f/2.8-4L USM và EF50mm f/2.5 Compact Macro.) Phạm vi độ sáng lấy nét EV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100) Thao tác lấy nét One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) Chế độ lựa chọn vùng AF AF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự động Có thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp Điều chỉnh độ phơi sáng Các chế độ đo sáng Đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm) đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,5% kính ngắm ở vùng trung tâm) đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 * Chụp phong cảnh: ISO 100 - ISO 1600, chụp cảnh đêm có tay cầm máy: ISO 100 - ISO 12800 Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt bằng tay dải ISO 100 - ISO (tăng giảm toàn bước), cài đặt tự động dải ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600) Bù phơi sáng bằng tay: ±5 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước AEB: ±2bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) Tự động: Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét Bằng tay: Bằng phím khóa AE Chống nháy Có thể Màn trập Loại Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử Tốc độ màn trập 1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây Hệ thống chụp Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây Chụp liên tiếp tốc: Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây Chụp liên tiếp yên tĩnh: Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: 180 (940) ảnh Ảnh RAW: 7 (8) ảnh Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: 6 (6) ảnh *số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB * số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ dung lượng 8GB tương thích chuẩn UHS-I theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon , Đèn Flash Đèn flash tích hợp Đèn flash tự động kéo ra, thu vào Số hướng dẫn: Xấp xỉ 12/39.4 (ISO 100, mét/ phít) Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính Thời gian hồi đèn: xấp xỉ 3 giây Đèn flash bên ngoài Đèn Speedlite seri EX Đo sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II Bù phơi sáng đèn Flash ±2 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước Khóa FE Có Ngõ cắm PC Không Điều chỉnh đèn Flash Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài Điều chỉnh đèn flash không dây thông qua truyền quang học Chụp ngắm trực tiếp Phương pháp lấy nét Hệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt - đa ảnh, vùng linh hoạt - đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thể phóng to lên 5x, 10x) Lấy nét liên tục Có thể Phạm vi độ sáng lấy nét EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) Màn trập chạm Có Các chế độ đo sáng Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,7% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm. Phạm vi đo sáng Phạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) Chụp yên tĩnh Ảnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ Hiển thị đường lưới 2 loại Quay phim MP4 Phim: MPEG-4 AVC/H.264 Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) Tiếng AAC 1920 x 1080 (Full HD): 29,97p / 25,00p / 23,98p 1280 x 720 (HD): 59,94p / 50,00p / 29,97p / 25,00p 640 x 480 (SD): 29,97p / 25,00p Phương pháp nén Chuẩn/ nhẹ Full HD (29,97p / 25,00p / 23,98p) (chuẩn): Xấp xỉ 216MB/phút Full HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 87MB/phút HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn): Xấp xỉ 187MB/phút HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 30MB/phút VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn): Xấp xỉ 66MB/phút VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 23MB/phút Phương pháp lấy nét Giống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp Movie Servo AF Có thể Phạm vi đo sáng EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) Các chế độ đo sáng đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét Phạm vi đo sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) Điều chỉnh phơi sáng Chương trình AE dành cho quay phim, và phơi sáng bằng tay Bù phơi sáng ±3 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước Chụp phơi sáng tự động: Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 Chụp phơi sáng bằng tay: Cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 tự động/ bằng tay, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800) Quay phim với hiệu ứng thu nhỏ Có thể Quay các đoạn video ngắn Có thể cài đặt ở mức 2 giây /4 giây / 8 giây Ghi tiếng Microphone stereo tích hợp Có ngõ cắm microphone stereo bên ngoài Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng với bộ lọc gió và bộ giảm âm Hiển thị đường lưới 2 loại Chụp ảnh tĩnh Có thể Màn hình LCD Loại Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng 7,7cm (3,7in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh Điều chỉnh độ sáng Điều chỉnh bằng tay (7 mức) Ngôn ngữ giao diện 25 Công nghệ màn hình cảm ứng Cảm biến điện dung Trợ giúp Có thể hiển thị Xem lại ảnh Định dạng hiển thị ảnh Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh Phóng to zoom Xấp xỉ 1,5x - 10x Cảnh báo sáng quá Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng Hiển thị điểm AF Có thể Phương pháp trình duyệt ảnh Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá Xoay ảnh Có thể Rating Có Xem lại phim Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp Bảo vệ ảnh Có thể Xem trình duyệt Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng dịch chuyển Nhạc nền Có thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim Xử lí hậu kì ảnh Bộ lọc sáng tạo Ảnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ Thay đổi cỡ ảnh Có thể Crop Có thể In trực tiếp Máy in tương thích Máy in tương thích PictBridge Loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW Trình tự in Tương thích DPOF Version 1.1 Các chức năng tùy chọn Các chức năng tùy chọn 13 Đăng kí My Menu Có thể Thông tin bản quyền Đăng nhập và Bao gồm Kết nối giao tiếp người sử dụng Ngõ cắm số/ ngõ RA video/ audio Analog video (tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra tiếng stereo Tương đương với USB tốc độ cao: kết nối giao tiếp máy tính, in trực tiếp, bộ nhận GPS GP-E2, kết nối trạm CS100 Ngõ RA HDMI mini Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC Ngõ VÀO microphone cắm ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm Ngõ cắm điều khiển từ xa Dành cho điều khiển từ xa loại RS-60E3 Điều khiển từ xa không dây Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6 Thẻ Eye-Fi Tương thích Mạng LAN không dây Tương thích chuẩn IEEE 802.11b/g/n Phương pháp truyền Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b) Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n) Phạm vi truyền Xấp xỉ 15m / 49,2ft. *Khi kết nối với điện thoại thông minh * Khi không có sự cản trở giữa ăn ten phát và thu và không có sự tham gia của radio Tần suất truyền (truyền trung tâm) Tần suất: 2412 to 2462 MHz, Kênh: 1 đến 11 ch Phương pháp kết nối Chế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh *hỗ trợ cài đặt bảo vệ Wi-Fi Độ an toàn Phương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK Mã hóa: WEP, TKIP, AES Kết nối NFC Để kết nối với điện thoại thông minh hoặc kết nối với trạm kết nối Các chức năng Wi-Fi Kết nối với điện thoại thông minh Có thể xem, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh Có thể điều chỉnh ảnh trên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh Có thể gửi ảnh sang một điện thoại thông minh một cách dễ dàng Chuyển ảnh giữa hai máy ảnh Chuyển một ảnh, chuyển ảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước In từ máy in kết nối Wi-Fi Có thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi. Lưu ảnh vào trạm kết nối Có thể chuyển và lưu ảnh vào trạm kết nối Xem ảnh sử dụng phần mềm Media Player Có thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA Chuyển ảnh tới một dịch vụ web Có thể chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web Nguồn điện Pin Bộ pin LP-E17 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ACK-E18 Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), Xấp xỉ 400 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) Xấp xỉ 180 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) Thời gian quay phim Xấp xỉ 1 giờ 20phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) Xấp xỉ 1 giờ ở nhiệt độ phòng (0°C / 32°F) * khi bộ pin LP-E17 được sạc đầy. Kích thước và Trọng lượng Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 131,9 x 100,7 x 77,8mm / 5,20 x 3,97 x 3,07in. Trọng lượng Xấp xỉ 555g / 19,58oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 510g / 17,99oz. (chỉ tính thân máy) Môi trường vận hành Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn Bộ pin LP-E17 Loại pin Pin lithi ion loại sạc được Hiệu điện thế chuẩn 7,2 V DC Dung lượng pin 1040 mAh Phạm vi nhiệt độ làm việc Khi sạc: 5°C - 40°C / 41°F - 104°F Khi chụp: 0°C - 40°C / 32°F - 104°F Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 33,0 x 14,0 x 49,4mm / 1,30 x 0,55 x 1,94in. Trọng lượng Xấp xỉ 45g / 1,59oz. (không tính nắp bảo vệ) Bộ sạc LC-E17 Pin tương thích Bộ pin LP-E17 Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)) Nguồn điện 100 - 240V AC (50 / 60 Hz) Nguồn ra 8,4 V DC / 700 mA Phạm vi nhiệt độ làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (các vấu đều thu vào) Trọng lượng Xấp xỉ 85g / 3oz. Bộ sạc LC-E17E Pin tương thích Bộ pin LP-E17 Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)) Nguồn điện 100 - 240V AC (50 / 60 Hz) Nguồn ra 8,4 V DC / 700 mA Phạm vi nhiệt độ làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (không tính dây nguồn) Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2.82oz. (không tính dây nguồn)

Giá, nơi bán rẻ nhất và chính sách bán hàng của sản phẩm Máy ảnh Canon EOS 750D (Body) có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà bán hàng
Vui lòng ấn nút Xem ngay tại Home Center ở trên để tham khảo thông tin trực tiếp từ nhà bán hàng.

Không tìm thấy bài viết

Viết bình luận
Thương hiệu:
Canon
Nguồn:
Home Center

GỢI Ý CHO BẠN

Chỗ nào bán PC HP 280 G4 Microtower 7AH83PA chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 3%
11.590.000 đ 11.299.000 đ
Chỗ nào bán Bếp Điện Từ Mergo M-6028X chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 40%
18.800.000 đ 11.300.000 đ
Có nên mua Bếp điện từ Chefs EH-MIX343 chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 10%
12.576.000 đ 11.300.000 đ
Có nên mua Bếp từ Chefs EH-IH535 chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 26%
15.290.000 đ 11.327.040 đ
Chỗ nào bán Bếp Điện từ Faster FS MIX288 chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 43%
19.900.000 đ 11.329.990 đ

SẢN PHẨM ĐƯỢC YÊU THÍCH

Có nên mua Apple iPhone 11 64GB chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 28%
21.990.000 đ 15.800.000 đ
Có nên mua Samsung Galaxy A10s A107 chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 30%
3.690.000 đ 2.590.000 đ
Chỗ nào bán Vsmart Live 6GB/64GB chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 13%
3.790.000 đ 3.279.000 đ
Có nên mua Quạt làm mát không khí Korea King KAC-1801C chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 21%
3.384.000 đ 2.690.000 đ
Chỗ nào bán Điện thoại Nokia 150 chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 21%
719.000 đ 569.000 đ
Chỗ nào bán Máy nước nóng Ariston SM45PE-VN chính hãng rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 36%
3.640.000 đ 2.325.000 đ
Giá bán Máy lạnh/Điều hòa Panasonic XU9UKH-8 9.000BTU rẻ nhất chính hãng có trả góp ở đâu được tổng hợp bởi elife.vn?
- 12%
12.490.000 đ 10.990.000 đ
Có nên mua Oppo Reno 2F 8GB/128GB chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 23%
8.990.000 đ 6.890.000 đ
Có nên mua Samsung Galaxy A50s A507 64GB chính hãng ở đâu giá rẻ nhất TPHCM, Hà Nội được tổng hợp bởi elife.vn?
- 36%
6.990.000 đ 4.440.000 đ